--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hội thi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hội thi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hội thi
+
Festival of competition
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hội thi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hội thi"
:
hỏi thi
hội thi
hội thí
Những từ có chứa
"hội thi"
:
hội thi
hội thiện
Lượt xem: 554
Từ vừa tra
+
hội thi
:
Festival of competition
+
dầu cao
:
cũng nói dầu cù là, dầu con hổ Balm
+
ăn chẹt
:
To take unfair advantage oftay đầu bếp ấy thường ăn chẹt khẩu phần bánh mì của các tù nhânthat cook usually takes unfair advantage of the prisoners' bread ration
+
đáng số
:
Deserve one's fate
+
lụi hụi
:
như lúi húi